Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sơ bộ



adj
preliminary

[sơ bộ]
preliminary
Sau một vài nhận xét sơ bộ
After a few preliminary remarks
Kế hoạch sơ bộ
Preliminary scheme/plan
Ước tính sơ bộ
Preliminary estimate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.